VIETNAMESE

khăn sữa

khăn trẻ em, khăn mềm

word

ENGLISH

baby towel

  
NOUN

/ˈbeɪbi ˈtaʊəl/

infant towel

Khăn sữa là loại khăn nhỏ mềm mại dùng cho trẻ sơ sinh.

Ví dụ

1.

Khăn sữa rất cần thiết cho trẻ sơ sinh.

Baby towels are essential for newborns.

2.

Khăn sữa mềm mại và nhẹ nhàng.

Baby towels are soft and delicate.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của baby towel nhé! check Infant towel – Khăn cho trẻ sơ sinh

Phân biệt: Infant towel là một loại khăn được thiết kế đặc biệt cho trẻ sơ sinh, có thể dùng để lau hoặc quấn bé.

Ví dụ: The infant towel is extra soft for a newborn’s delicate skin. (Khăn cho trẻ sơ sinh cực kỳ mềm mại để phù hợp với làn da nhạy cảm của bé.) check Hooded baby towel – Khăn cho bé có mũ trùm

Phân biệt: Hooded baby towel là khăn có mũ trùm giúp giữ ấm đầu bé sau khi tắm.

Ví dụ: A hooded baby towel keeps the baby warm after a bath. (Khăn cho bé có mũ trùm giúp giữ ấm cho bé sau khi tắm.) check Soft muslin towel – Khăn muslin mềm

Phân biệt: Soft muslin towel được làm từ vải muslin mềm, nhẹ, thấm hút tốt, phù hợp cho trẻ sơ sinh.

Ví dụ: Many parents prefer a soft muslin towel for their baby’s sensitive skin. (Nhiều bậc cha mẹ thích sử dụng khăn muslin mềm cho làn da nhạy cảm của bé.) check Organic cotton baby towel – Khăn cho bé bằng cotton hữu cơ

Phân biệt: Organic cotton baby towel được làm từ bông hữu cơ, không chứa hóa chất, an toàn cho trẻ.

Ví dụ: An organic cotton baby towel is a safer choice for newborns. (Khăn cho bé bằng cotton hữu cơ là lựa chọn an toàn hơn cho trẻ sơ sinh.)