VIETNAMESE
đồ gỗ
sản phẩm gỗ
ENGLISH
wooden furniture
/ˈwʊdən ˈfɜːnɪʧər/
timber furniture
Đồ gỗ là các sản phẩm làm từ gỗ, thường được sử dụng làm nội thất.
Ví dụ
1.
Ngôi nhà được trang trí bằng đồ gỗ đẹp mắt.
The house was decorated with beautiful wooden furniture.
2.
Đồ gỗ rất bền và mang phong cách cổ điển.
Wooden furniture is durable and classic.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của wooden furniture nhé!
Wooden items – Món đồ bằng gỗ
Phân biệt: Wooden items là các vật dụng làm từ gỗ, rất giống wooden furniture, nhưng từ này có thể bao gồm các vật dụng ngoài nội thất như đồ trang trí hoặc dụng cụ.
Ví dụ:
The wooden items in the living room added a rustic charm.
(Món đồ bằng gỗ trong phòng khách mang lại vẻ đẹp mộc mạc.)
Woodwork – Nghề mộc
Phân biệt: Woodwork là các sản phẩm hoặc công việc được làm từ gỗ, bao gồm các sản phẩm nội thất như wooden furniture, nhưng từ này có thể bao gồm các tác phẩm thủ công hoặc nghề mộc.
Ví dụ:
His woodwork skills were evident in the beautifully crafted furniture.
(Kỹ năng nghề mộc của anh ấy thể hiện rõ trong các món đồ nội thất được chế tác đẹp mắt.)
Timber furniture – Nội thất gỗ
Phân biệt: Timber furniture là nội thất làm từ gỗ tự nhiên hoặc gỗ chế biến, rất giống wooden furniture, nhưng từ này nhấn mạnh vào việc sử dụng gỗ tự nhiên (timber).
Ví dụ:
The timber furniture gave the room an elegant, natural look.
(Nội thất gỗ mang đến cho căn phòng một vẻ ngoài sang trọng và tự nhiên.)
Carved wooden furniture – Nội thất gỗ chạm khắc
Phân biệt: Carved wooden furniture là đồ nội thất gỗ được chạm khắc thủ công, tương tự wooden furniture, nhưng từ này nhấn mạnh vào các chi tiết thủ công hoặc nghệ thuật chạm khắc.
Ví dụ: The carved wooden furniture in the dining room was a work of art. (Nội thất gỗ chạm khắc trong phòng ăn là một tác phẩm nghệ thuật.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết