VIETNAMESE
lẵng
giỏ trang trí, lẵng đựng đồ
ENGLISH
basket
/ˈbæskɪt/
decorative basket
Lẵng là vật dụng dùng để đựng hoặc bày đồ, thường làm từ mây hoặc tre.
Ví dụ
1.
Trái cây được bày trong một lẵng đẹp mắt.
The fruit was arranged in a decorative basket.
2.
Decorative baskets are used in parties.
Lẵng được dùng trong các bữa tiệc.
Ghi chú
Từ basket là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của basket nhé!
Nghĩa 1: Giỏ đựng đồ làm từ mây, tre hoặc nhựa
Ví dụ:
She carried a basket full of fresh fruits.
(Cô ấy mang theo một giỏ đầy trái cây tươi.)
Nghĩa 2: Rổ đựng bóng trong môn bóng rổ
Ví dụ:
He scored the final basket and won the game.
(Anh ấy ném trúng rổ cuối cùng và giành chiến thắng.)
Nghĩa 3: Nhóm hoặc tập hợp nhiều thứ chung loại
Ví dụ:
The company offers a basket of services, including insurance and investment.
(Công ty cung cấp một tập hợp các dịch vụ, bao gồm bảo hiểm và đầu tư.)
Nghĩa 4: Vật đựng gắn trên xe đạp hoặc xe máy
Ví dụ:
She placed her groceries in the bicycle basket.
(Cô ấy đặt đồ tạp hóa vào giỏ xe đạp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết