VIETNAMESE
đĩnh đạc
chững chạc, điềm tĩnh
ENGLISH
dignified
/ˈdɪɡnəˌfaɪd/
poised, composed
"Đĩnh đạc" là từ dùng để miêu tả người có thái độ bình tĩnh, tự tin, không bối rối trước mọi tình huống, thể hiện sự điềm tĩnh, chững chạc và uy nghiêm.
Ví dụ
1.
Phong thái đĩnh đạc của anh ấy đã gây ấn tượng với mọi người trong cuộc họp.
His dignified manner impressed everyone at the meeting.
2.
Giáo sư nói với giọng đĩnh đạc trong suốt bài giảng.
The professor spoke in a dignified tone during the lecture.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Dignified nhé!
Composed - Điềm tĩnh, kiểm soát tốt cảm xúc
Phân biệt: Composed mô tả trạng thái giữ bình tĩnh, không dao động trước áp lực.
Ví dụ:
She remained composed even during the heated debate.
(Cô ấy vẫn điềm tĩnh ngay cả trong cuộc tranh luận căng thẳng.)
Statuesque - Đứng đắn, trang nghiêm
Phân biệt: Statuesque mô tả vẻ đẹp hoặc phong thái uy nghi, thường dùng để nói về phụ nữ.
Ví dụ:
Her statuesque presence made her look like a queen.
(Sự trang nghiêm của cô ấy khiến cô trông như một nữ hoàng.)
Authoritative - Có quyền uy, khiến người khác tôn trọng
Phân biệt: Authoritative mô tả người có phong thái tự tin, tạo cảm giác đáng tin cậy.
Ví dụ:
His authoritative voice commanded everyone’s attention.
(Giọng nói quyền uy của anh ấy khiến mọi người chú ý.)
Respectable - Đáng kính, đáng tôn trọng
Phân biệt: Respectable mô tả một người có phẩm chất đạo đức tốt và phong thái đáng tin cậy.
Ví dụ: He was known as a respectable leader in his community. (Ông ấy được biết đến như một nhà lãnh đạo đáng kính trong cộng đồng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết