VIETNAMESE
sự tươi trẻ
ENGLISH
youthfulness
/ˈjuθfəlnəs/
"Sự tươi trẻ" là trạng thái trẻ trung, tràn đầy sức sống, năng lượng và sự nhiệt huyết của tuổi trẻ. Nó không chỉ liên quan đến tuổi tác mà còn thể hiện ở tinh thần, thái độ và ngoại hình.
Ví dụ
1.
Sự tươi trẻ của cô ấy thể hiện rõ qua đôi mắt sáng và nụ cười tươi tắn.
Her youthfulness is evident in her bright eyes and cheerful smile.
2.
Duy trì lối sống lành mạnh có thể góp phần gìn giữ sự tươi trẻ lâu dài.
Maintaining a healthy lifestyle can contribute to long-lasting youthfulness.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Youthfulness nhé!
Vibrancy - Sự rực rỡ, tràn đầy sức sống
Phân biệt: Vibrancy không chỉ mô tả sự trẻ trung mà còn thể hiện sự tươi sáng và tràn đầy năng lượng.
Ví dụ:
Her vibrancy made her the life of the party.
(Sự tươi sáng và tràn đầy năng lượng của cô ấy khiến cô trở thành tâm điểm của bữa tiệc.)
Freshness - Sự tươi mới
Phân biệt: Freshness mô tả vẻ ngoài hoặc tinh thần tràn đầy sức sống, không bị ảnh hưởng bởi sự mệt mỏi hoặc tuổi tác.
Ví dụ:
Her skin glowed with freshness and youthfulness.
(Làn da cô ấy rạng rỡ với sự tươi mới và trẻ trung.)
Energetic Spirit - Tinh thần tràn đầy năng lượng
Phân biệt: Energetic spirit tập trung vào trạng thái tinh thần và thái độ nhiệt huyết, chứ không chỉ là vẻ ngoài.
Ví dụ:
His energetic spirit made him a great leader.
(Tinh thần tràn đầy năng lượng của anh ấy khiến anh ấy trở thành một nhà lãnh đạo tuyệt vời.)
Zest for Life - Yêu đời, tận hưởng cuộc sống
Phân biệt: Zest for life mô tả một người yêu thích và tận hưởng từng khoảnh khắc trong cuộc sống.
Ví dụ: She traveled the world with an endless zest for life. (Cô ấy du lịch khắp thế giới với một tinh thần yêu đời vô tận.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết