VIETNAMESE

thước đo độ dày

thước đo độ dày vật liệu

word

ENGLISH

thickness gauge

  
NOUN

/ˈθɪknəs ɡeɪʤ/

micrometer gauge

Thước đo độ dày là dụng cụ dùng để đo độ dày của vật liệu.

Ví dụ

1.

Thước đo độ dày đo độ dày của tấm kim loại.

The thickness gauge measured the metal sheet.

2.

Thước đo độ dày đảm bảo tính đồng đều trong sản xuất.

Thickness gauges ensure uniformity in production.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của thickness gauge nhé! check Caliper – Thước cặp đo độ dày

Phân biệt: Caliper là dụng cụ đo lường có hai chân đo, thường dùng trong cơ khí và gia công chính xác.

Ví dụ: The engineer used a caliper to measure the thickness of the metal sheet. (Kỹ sư sử dụng thước cặp để đo độ dày của tấm kim loại.) check Micrometer – Panme đo độ dày

Phân biệt: Micrometer là thiết bị đo chính xác hơn caliper, thường dùng để đo độ dày vật liệu nhỏ hoặc mỏng.

Ví dụ: He checked the thickness of the glass using a micrometer. (Anh ấy kiểm tra độ dày của tấm kính bằng panme.) check Depth gauge – Dụng cụ đo độ sâu

Phân biệt: Depth gauge đo độ sâu của lỗ, rãnh hoặc bề mặt thay vì độ dày tổng thể.

Ví dụ: A depth gauge is useful for checking groove measurements. (Dụng cụ đo độ sâu rất hữu ích để kiểm tra kích thước của rãnh.) check Feeler gauge – Thước đo độ hở

Phân biệt: Feeler gauge là tập hợp các lá đo mỏng, dùng để kiểm tra khe hở hoặc khoảng cách nhỏ giữa hai bề mặt.

Ví dụ: The mechanic used a feeler gauge to measure the gap in the engine. (Thợ cơ khí sử dụng thước đo độ hở để kiểm tra khe hở trong động cơ.)