VIETNAMESE

cao ngồng

ENGLISH

towering

  
ADJ

/ˈtaʊərɪŋ/

lofty

"Cao ngồng" là từ dùng để miêu tả một người hoặc vật có chiều cao cực kỳ lớn, nổi bật và vượt trội so với những người hoặc vật xung quanh.

Ví dụ

1.

Tòa nhà cao ngồng có thể nhìn thấy từ xa nhiều dặm.

The towering building is visible from miles away.

2.

Cô ngẩng lên nhìn cây cao ngồng.

She looked up at the towering tree.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Towering nhé! check Lofty - Cao vút, vượt trội

Phân biệt: Lofty thường dùng để chỉ chiều cao đáng kể của một vật hoặc một người.

Ví dụ: The lofty mountains stood against the sky. (Những ngọn núi cao vút đứng sừng sững trên bầu trời.) check Sky-High - Cao chót vót, vươn lên trời

Phân biệt: Sky-high mô tả chiều cao cực kỳ lớn, như thể vươn đến bầu trời.

Ví dụ: The sky-high skyscrapers dominated the city skyline. (Những tòa nhà chọc trời cao chót vót thống trị đường chân trời thành phố.) check Gigantic - Khổng lồ, rất to lớn

Phân biệt: Gigantic không chỉ dùng để chỉ chiều cao mà còn kích thước nói chung.

Ví dụ: The gigantic statue amazed all visitors. (Bức tượng khổng lồ khiến mọi du khách kinh ngạc.) check Towering Over - Cao vượt trội hơn ai đó hoặc vật gì đó

Phân biệt: Towering over được sử dụng để diễn tả ai đó hoặc vật gì đó cao hơn rất nhiều so với xung quanh.

Ví dụ: He was towering over his classmates, making him stand out. (Anh ấy cao vượt trội so với bạn cùng lớp, khiến anh ấy nổi bật.)