VIETNAMESE
dặt dẹo
ENGLISH
weak and wobbly
/wik ænd ˈwɑbəli/
"Dặt dẹo" là từ dùng để chỉ thân hình, hoặc dáng đi đứng xiêu vẹo, yếu ớt.
Ví dụ
1.
Sau một trận ốm dài, cô ấy trở nên dặt dẹo.
After the long illness, she was weak and wobbly.
2.
Sau cơn bệnh dài, tay anh ấy cảm thấy yếu ớt và dặt dẹo, khiến việc nâng ngay cả những vật nhẹ cũng trở nên khó khăn.
After the long illness, his arms felt weak and wobbly, making it difficult to lift even light objects.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Weak and Wobbly nhé!
Feeble - Yếu ớt, thiếu sức lực
Phân biệt: Feeble mô tả sự yếu đuối, thiếu sức lực, có thể do tuổi tác hoặc bệnh tật.
Ví dụ:
After being sick for weeks, he felt feeble and exhausted.
(Sau nhiều tuần ốm, anh ấy cảm thấy yếu ớt và kiệt sức.)
Unsteady - Không vững, dễ ngã
Phân biệt: Unsteady nhấn mạnh sự không vững vàng khi di chuyển, có thể do mất cân bằng.
Ví dụ:
His unsteady steps showed how weak he had become.
(Những bước đi không vững của anh ấy cho thấy anh ấy đã yếu đến mức nào.)
Shaky - Rung rẩy, thiếu ổn định
Phân biệt: Shaky thường dùng để mô tả cơ thể run rẩy hoặc không kiểm soát được do yếu.
Ví dụ:
Her hands were shaky after lifting the heavy box.
(Tay cô ấy run rẩy sau khi nâng hộp nặng.)
Tottering - Lảo đảo, sắp ngã
Phân biệt: Tottering mô tả bước đi không vững, có vẻ sắp ngã.
Ví dụ: The toddler was tottering as he took his first steps. (Đứa trẻ loạng choạng khi bước đi những bước đầu tiên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết