VIETNAMESE
nốt đen
ENGLISH
Quarter note
/ˈkwɔːtə nəʊt/
“Nốt đen” là một ký hiệu trong âm nhạc, đại diện cho giá trị trường độ bằng 1/4 nốt tròn.
Ví dụ
1.
Nốt đen thiết lập nhịp điệu cho bản nhạc.
The quarter note sets the rhythm of the piece.
2.
Một bản nhạc với nốt đen đều đặn mang lại cảm giác ổn định.
A piece with consistent quarter notes feels steady.
Ghi chú
Nốt đen là một ký hiệu âm nhạc cơ bản, đại diện cho giá trị trường độ 1/4 nốt tròn. Cùng DOL tìm hiểu về các ký hiệu liên quan khác:
Whole note - Nốt tròn
Ví dụ:
The piece ended with a long whole note.
(Bản nhạc kết thúc với một nốt tròn dài.)
Half note - Nốt trắng
Ví dụ:
The melody was carried by the gentle half notes.
(Giai điệu được thể hiện qua những nốt trắng dịu dàng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết