VIETNAMESE

nụ cười đẹp

word

ENGLISH

beautiful smile

  
NOUN

/ˈbjutəfəl smaɪl/

Nụ cười đẹp là một nụ cười dễ chịu, thu hút và làm cho người khác cảm thấy vui vẻ, hài lòng. Nó thường được miêu tả với những đặc điểm như sự tự nhiên, sự ấm áp, và sự quyến rũ.

Ví dụ

1.

Nụ cười đẹp của cô ấy làm sáng bừng cả căn phòng.

Her beautiful smile brightens up the entire room.

2.

Mọi người đều bị cuốn hút bởi nụ cười đẹp của anh ấy.

Everyone was captivated by his beautiful smile.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Beautiful Smile nhé! check Radiant Smile - Nụ cười rạng rỡ

Phân biệt: Radiant smile mô tả nụ cười sáng bừng, tạo cảm giác hạnh phúc và ấm áp.

Ví dụ: Her radiant smile could brighten up any room. (Nụ cười rạng rỡ của cô ấy có thể làm bừng sáng cả căn phòng.) check Dazzling Smile - Nụ cười lấp lánh

Phân biệt: Dazzling smile nhấn mạnh vào sự thu hút mạnh mẽ, khiến người khác bị ấn tượng ngay lập tức.

Ví dụ: His dazzling smile made everyone feel at ease. (Nụ cười lấp lánh của anh ấy khiến mọi người cảm thấy thoải mái.) check Charming Smile - Nụ cười quyến rũ

Phân biệt: Charming smile mô tả nụ cười có sức hút tự nhiên, khiến người đối diện dễ dàng bị cuốn hút.

Ví dụ: Her charming smile made her even more irresistible. (Nụ cười quyến rũ của cô ấy khiến cô ấy càng thêm cuốn hút.) check Warm Smile - Nụ cười ấm áp

Phân biệt: Warm smile mô tả nụ cười mang lại cảm giác chân thành và gần gũi.

Ví dụ: He greeted everyone with a warm smile. (Anh ấy chào mọi người với một nụ cười ấm áp.)