VIETNAMESE

hạt cho mèo

Thức ăn cho mèo

ENGLISH

Cat food

  
NOUN

/kæt fuːd/

Pet food

“Hạt cho mèo” là thức ăn dạng hạt được chế biến đặc biệt để cung cấp dinh dưỡng cho mèo.

Ví dụ

1.

Tôi đã mua thức ăn cho mèo từ cửa hàng.

I bought some cat food from the store.

2.

Mèo thích thức ăn của chúng ngon và tươi.

Cats love their food to be tasty and fresh.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms có sử dụng từ cat nhé! check Let the cat out of the bag - Lỡ tiết lộ bí mật Ví dụ: She let the cat out of the bag about the surprise party. (Cô ấy vô tình tiết lộ bí mật về bữa tiệc bất ngờ.) check Curiosity killed the cat - Tò mò có thể dẫn đến rắc rối Ví dụ: Be careful what you ask, curiosity killed the cat. (Hãy cẩn thận với những gì bạn hỏi, tò mò có thể dẫn đến rắc rối.) check Cat nap - Giấc ngủ ngắn Ví dụ: I took a cat nap during lunch break. (Tôi đã chợp mắt một lúc trong giờ nghỉ trưa.) check Like a cat on a hot tin roof - Căng thẳng, lo lắng Ví dụ: He was pacing like a cat on a hot tin roof before the interview. (Anh ấy đi qua đi lại như một con mèo đứng trên mái tôn nóng trước buổi phỏng vấn.) check The cat’s out of the bag - Bí mật đã bị lộ Ví dụ: The cat’s out of the bag – everyone knows about the promotion now. (Bí mật đã bị lộ – mọi người đều biết về việc thăng chức rồi.)