VIETNAMESE
vé 2 chiều
vé khứ hồi, vé đi về
ENGLISH
round-trip ticket
/raʊnd ˈtrɪp ˈtɪkɪt/
return ticket
Vé 2 chiều là loại vé có hiệu lực cho cả hai chiều đi và về.
Ví dụ
1.
Anh ấy đặt vé 2 chiều đến Paris.
He booked a round-trip ticket to Paris.
2.
Vé 2 chiều rất tiện lợi cho người du lịch.
Round-trip tickets are convenient for travelers.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của round-trip ticket nhé!
Return ticket – Vé khứ hồi
Phân biệt: Return ticket là thuật ngữ trong tiếng Anh Anh, tương đương với round-trip ticket trong tiếng Anh Mỹ.
Ví dụ:
He purchased a return ticket for his business trip.
(Anh ấy mua một vé khứ hồi cho chuyến công tác của mình.)
Two-way ticket – Vé hai chiều
Phân biệt: Two-way ticket là cách diễn đạt đơn giản để mô tả vé có cả lượt đi và lượt về.
Ví dụ:
A two-way ticket is often cheaper than buying two separate one-way tickets.
(Một vé hai chiều thường rẻ hơn so với việc mua hai vé một chiều riêng biệt.)
Round-trip fare – Giá vé khứ hồi
Phân biệt: Round-trip fare nhấn mạnh vào chi phí của một chuyến đi khứ hồi thay vì bản thân chiếc vé.
Ví dụ:
The airline is offering discounts on round-trip fares this season.
(Hãng hàng không đang giảm giá cho vé khứ hồi trong mùa này.)
Multi-stop ticket – Vé có nhiều điểm dừng
Phân biệt: Multi-stop ticket không chỉ bao gồm lượt đi và lượt về mà có thể có nhiều điểm dừng trong hành trình.
Ví dụ: A multi-stop ticket is ideal for travelers visiting multiple cities. (Một vé có nhiều điểm dừng là lựa chọn lý tưởng cho du khách ghé thăm nhiều thành phố.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết