VIETNAMESE

giường đơn

giường nhỏ

word

ENGLISH

Single bed

  
NOUN

/ˈsɪŋɡəl bɛd/

twin bed

Giường đơn là loại giường nhỏ dành cho một người ngủ.

Ví dụ

1.

Giường đơn vừa vặn với phòng nhỏ.

The single bed fits perfectly in the small room.

2.

Cô ấy mua một giường đơn cho con trai.

She bought a single bed for her son.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của chain-link fence nhé! check Wire mesh fence – Hàng rào lưới kim loại

Phân biệt: Wire mesh fence là hàng rào làm từ lưới thép, rất giống chain-link fence, nhưng từ này có thể nhấn mạnh vào kết cấu lưới thép thay vì lưới kim loại liên kết.

Ví dụ: The garden was enclosed with a wire mesh fence for security. (Khu vườn được bao quanh bằng hàng rào lưới kim loại để bảo vệ.) check Metal fence – Hàng rào kim loại

Phân biệt: Metal fence là hàng rào được làm từ kim loại, tương tự chain-link fence, nhưng từ này có thể bao gồm nhiều loại kim loại và kiểu dáng khác nhau.

Ví dụ: The house had a metal fence around the perimeter. (Ngôi nhà có hàng rào kim loại bao quanh.) check Security fence – Hàng rào bảo vệ

Phân biệt: Security fence là hàng rào được thiết kế để bảo vệ và ngăn cản xâm nhập, rất giống chain-link fence, nhưng từ này nhấn mạnh vào mục đích bảo vệ an ninh.

Ví dụ: The property was surrounded by a security fence with cameras. (Khu đất được bao quanh bằng hàng rào bảo vệ với camera.) check Fence with wire – Hàng rào với dây thép

Phân biệt: Fence with wire là hàng rào sử dụng dây thép hoặc dây kim loại để tạo thành lưới, rất giống chain-link fence, nhưng từ này có thể không nhấn mạnh vào

kiểu liên kết của lưới. Ví dụ: The construction site was protected by a fence with wire. (Công trường được bảo vệ bằng hàng rào với dây thép.)