VIETNAMESE
nốt ruồi nổi
ENGLISH
naevi
/ˈneɪvi/
"Nốt ruồi nổi" là các đốm hoặc nốt trên da, thường có màu sắc khác với da xung quanh và nổi lên so với bề mặt da. Chúng có thể có kích thước và hình dạng khác nhau, và là sự kết tụ của các tế bào sắc tố.
Ví dụ
1.
Bác sĩ da liễu đã khuyến nghị kiểm tra định kỳ để theo dõi các nốt ruồi nổi trên lưng anh, đảm bảo không có dấu hiệu phát triển bất thường.
The dermatologist recommended regular check-ups to monitor the naevi on his back, ensuring there were no signs of abnormal growth.
2.
Cô lo lắng về naevi mới trên cánh tay của mình và quyết định tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa để đánh giá thêm.
She was concerned about the new naevi on her arm and decided to consult a specialist for further evaluation.
Ghi chú
Nốt ruồi nổi là từ thuộc lĩnh vực y tế, đặc biệt là da liễu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Raised Mole - Nốt ruồi nổi
Ví dụ: A raised mole can be harmless but should be monitored for changes.
(Một nốt ruồi nổi có thể vô hại nhưng cần được theo dõi nếu có thay đổi.)
Pigmented Lesion - Tổn thương sắc tố da
Ví dụ: Pigmented lesions vary in color and size depending on skin type.
(Các tổn thương sắc tố da có màu sắc và kích thước khác nhau tùy vào loại da.)
Dermatological Mark - Dấu hiệu da liễu
Ví dụ: Some dermatological marks appear from birth and remain for life.
(Một số dấu hiệu da liễu xuất hiện từ khi sinh ra và tồn tại suốt đời.)
Benign Skin Growth - Sự phát triển lành tính trên da
Ví dụ: Most benign skin growths like naevi don’t require medical treatment.
(Hầu hết các dạng phát triển lành tính trên da như nốt ruồi không cần điều trị y khoa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết