VIETNAMESE
thỏi son
son môi, thỏi trang điểm môi
ENGLISH
lipstick
/ˈlɪpstɪk/
lip color
Thỏi son là dụng cụ trang điểm dạng thỏi dùng để tô môi.
Ví dụ
1.
Cô ấy thoa son đỏ trước sự kiện.
She applied red lipstick before the event.
2.
Thỏi son có nhiều sắc độ khác nhau.
Lipsticks come in various shades.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu thêm về những cách dùng từ lipstick dưới đây. Apply lipstick - Thoa son Ví dụ: She applied lipstick before leaving for the party. (Cô ấy thoa son trước khi rời đi dự tiệc.) Matte lipstick - Son lì Ví dụ: Matte lipstick lasts longer than glossy lipstick. (Son lì giữ màu lâu hơn son bóng.) Lipstick shade - Màu son Ví dụ: She chose a bold red lipstick shade for the evening. (Cô ấy chọn màu son đỏ đậm cho buổi tối.) Waterproof lipstick - Son không trôi Ví dụ: Waterproof lipstick is perfect for long events. (Son không trôi rất phù hợp cho các sự kiện kéo dài.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết