VIETNAMESE

vỏ dây điện

lớp bọc

word

ENGLISH

insulation

  
NOUN

/ɪnˌsʌleɪʃən/

sheath, covering

Vỏ dây điện là lớp bọc bên ngoài dây dẫn điện để bảo vệ và cách điện.

Ví dụ

1.

Vỏ dây điện ngăn ngừa điện giật.

The wire insulation prevents electric shocks.

2.

Dây cáp này có vỏ bọc bền.

This cable has durable insulation.

Ghi chú

Insulation là một từ vựng thuộc lĩnh vực điệnvật liệu cách điện. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Electrical coating – Lớp phủ cách điện Ví dụ: The insulation provides an electrical coating to prevent short circuits. (Vỏ dây điện cung cấp một lớp phủ cách điện để ngăn chặn đoản mạch.) check Protective sheath – Vỏ bảo vệ Ví dụ: The insulation acts as a protective sheath around the wiring. (Vỏ dây điện hoạt động như một lớp bảo vệ xung quanh dây dẫn.) check Cable jacket – Lớp vỏ ngoài của cáp điện Ví dụ: The cable jacket is made of durable insulation material. (Lớp vỏ ngoài của cáp điện được làm từ vật liệu cách điện bền bỉ.) check Non-conductive layer – Lớp không dẫn điện Ví dụ: The insulation serves as a non-conductive layer to ensure safety. (Lớp vỏ cách điện hoạt động như một lớp không dẫn điện để đảm bảo an toàn.)