VIETNAMESE

phỗng

tượng nhỏ

word

ENGLISH

figurine

  
NOUN

/ˈfɪɡ.jʊr.iːn/

statuette

Phỗng là tượng nhỏ, thường mô phỏng người hoặc vật, dùng làm đồ trang trí.

Ví dụ

1.

Tượng phỗng bằng gốm được làm thủ công.

The ceramic figurine was handcrafted.

2.

Tượng phỗng là đồ sưu tầm phổ biến.

Figurines are common collectibles.

Ghi chú

Phỗng là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ phỗng nhé! check Nghĩa 1: Trong trò chơi bài tổ tôm, phỗng là hành động lấy bài của người khác khi có một đôi trong tay. Tiếng Anh: Claiming a tile (in Mahjong or Tổ Tôm) Ví dụ: In the game, he successfully claimed a tile to complete his set. (Trong trò chơi, anh ấy đã thành công trong việc lấy bài để hoàn thành bộ bài của mình.) check Nghĩa 2: Lấy của người khác một cách nhanh gọn, thường dùng trong ngữ cảnh trộm cắp. Tiếng Anh: Snatching Ví dụ: He quickly snatched the wallet from the table before anyone noticed. (Anh ấy nhanh chóng lấy chiếc ví trên bàn trước khi ai đó nhận ra.)