VIETNAMESE
sáp vuốt tóc
sản phẩm giữ nếp
ENGLISH
hair wax
/hɛr wæks/
styling wax
Sáp vuốt tóc là sản phẩm dùng để tạo kiểu và giữ nếp tóc.
Ví dụ
1.
He used hair wax to style his hair for the party.
Anh ấy dùng sáp vuốt tóc để tạo kiểu cho buổi tiệc.
2.
She applied hair wax for a sleek look.
Cô ấy thoa sáp vuốt tóc để có vẻ ngoài mượt mà.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ “hair wax” khi nói hoặc viết nhé!
Use hair wax - Dùng sáp vuốt tóc
Ví dụ:
He used hair wax to style his hair for the party.
(Anh ấy dùng sáp vuốt tóc để tạo kiểu cho buổi tiệc.)
Apply hair wax - Thoa sáp vuốt tóc
Ví dụ:
She applied hair wax for a sleek look.
(Cô ấy thoa sáp vuốt tóc để có vẻ ngoài mượt mà.)
Hair wax for hold - Sáp vuốt tóc để giữ nếp
Ví dụ:
This hair wax provides strong hold for styling.
(Sáp vuốt tóc này giữ nếp mạnh để tạo kiểu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết