VIETNAMESE

sạc pin điện thoại

nạp điện thoại

ENGLISH

charge

  
VERB

/tʃɑːrdʒ/

power up

Sạc pin điện thoại là hành động nạp năng lượng vào điện thoại di động.

Ví dụ

1.

He charged his phone after it ran out of battery.

Anh ấy sạc pin điện thoại khi hết pin.

2.

She charged her mobile device before leaving.

Cô ấy sạc pin điện thoại trước khi đi ra ngoài.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ “charge” khi nói hoặc viết nhé! check Common Collocations: check Charge a phone - Sạc pin điện thoại Ví dụ: He charged his phone after it ran out of battery. (Anh ấy sạc pin điện thoại sau khi hết pin.) check Charge quickly - Sạc nhanh Ví dụ: She used a fast charger to charge her phone quickly. (Cô ấy sử dụng bộ sạc nhanh để sạc điện thoại nhanh chóng.) check Charge overnight - Sạc qua đêm Ví dụ: He left his phone to charge overnight. (Anh ấy để điện thoại sạc qua đêm.)