VIETNAMESE

sắc phong

ban phong

ENGLISH

bestow

  
VERB

/bɪˈstoʊ/

grant

Sắc phong là tài liệu hoặc văn bản chính thức công nhận chức vị hoặc quyền lực.

Ví dụ

1.

The king bestowed the title upon his loyal servant.

Nhà vua sắc phong chức danh cho người hầu trung thành.

2.

She was bestowed with the authority to lead.

Cô ấy được sắc phong quyền lãnh đạo.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ “bestow” khi nói hoặc viết nhé! check Common Collocations: check Bestow a title - Ban tặng một chức danh Ví dụ: The king bestowed a title upon his loyal servant. (Nhà vua ban tặng một chức danh cho người hầu trung thành.) check Bestow an honor - Ban tặng vinh dự Ví dụ: She was bestowed an honor for her contribution to science. (Cô ấy được ban tặng vinh dự vì đóng góp cho khoa học.) check Bestow a gift - Ban tặng một món quà Ví dụ: He bestowed a gift to the village elder. (Anh ấy ban tặng một món quà cho trưởng làng.)