VIETNAMESE
cũi trẻ em
cũi trẻ em
ENGLISH
Baby crib
/ˈbeɪbi krɪb/
playpen
Cũi trẻ em là một chiếc cũi an toàn dành riêng cho trẻ em.
Ví dụ
1.
Cũi trẻ em được trang trí bằng chăn mềm.
The baby crib was decorated with soft bedding.
2.
Cô ấy đặt em bé vào cũi để ngủ.
She placed the baby in the crib to sleep.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của baby crib nhé!
Infant crib – Cũi cho trẻ sơ sinh
Phân biệt: Infant crib là cũi dành riêng cho trẻ sơ sinh, tương tự baby crib, nhưng từ này nhấn mạnh vào độ tuổi của trẻ.
Ví dụ:
The baby was placed in the infant crib for a nap.
(Em bé được đặt vào cũi cho trẻ sơ sinh để ngủ trưa.)
Baby bed – Giường trẻ em
Phân biệt: Baby bed là giường dành cho trẻ em, có thể bao gồm các loại giường không phải là cũi, rất giống baby crib, nhưng từ này có thể bao gồm các loại giường khác ngoài cũi.
Ví dụ:
She rocked her baby gently in the baby bed.
(Cô ấy ru em bé một cách nhẹ nhàng trong giường trẻ em.)
Cradle – Cũi bập bênh
Phân biệt: Cradle là loại cũi có thể lắc lư được dùng cho trẻ sơ sinh, rất giống baby crib, nhưng từ này thường nhấn mạnh vào khả năng lắc hoặc chuyển động của cũi.
Ví dụ:
The baby slept peacefully in the cradle.
(Em bé ngủ ngon lành trong cũi bập bênh.)
Bassinet – Giường nôi
Phân biệt: Bassinet là loại giường nhỏ cho trẻ sơ sinh, thường được dùng trong vài tháng đầu sau khi sinh, rất giống baby crib, nhưng từ này thường nhỏ gọn hơn và dễ di chuyển.
Ví dụ: The newborn was placed in the bassinet next to the bed. (Em bé sơ sinh được đặt trong giường nôi bên cạnh giường.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết