VIETNAMESE
hóa thực phẩm
ENGLISH
Food chemistry
/fuːd ˈkɛmɪstri/
“Hóa thực phẩm” sự nghiên cứu các quá trình và tương tác hóa học của các thành phần sinh học và phi sinh học của thực phẩm
Ví dụ
1.
Hóa học thực phẩm là yếu tố quan trọng trong việc hiểu các quá trình nấu ăn.
Food chemistry is essential in understanding cooking processes.
2.
Nghiên cứu hóa học thực phẩm có thể cải thiện kỹ thuật nấu ăn.
The study of food chemistry can improve culinary techniques.
Ghi chú
Chemistry là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của chemistry nhé!
Nghĩa 1: Hóa học (nói về môn học hoặc ngành khoa học)
Ví dụ: I study chemistry because I want to understand how different substances interact.
(Tôi học hóa học vì tôi muốn hiểu cách các chất khác nhau tương tác với nhau.)
Nghĩa 2: Sự tương thích (tương quan giữa hai người hoặc các yếu tố khác)
Ví dụ: There was instant chemistry between the two actors, and their performance was amazing.
(Có sự kết nối ngay lập tức giữa hai diễn viên, và màn trình diễn của họ thật tuyệt vời.)
Nghĩa 3: Sự phản ứng hóa học (quá trình hóa học giữa các chất)
Ví dụ: The experiment showed the chemistry between the acid and the base, producing a new compound.
(Thí nghiệm cho thấy phản ứng hóa học giữa axit và kiềm, tạo ra một hợp chất mới.)
Nghĩa 4: Tinh thần đồng đội hoặc năng lực hợp tác trong công việc nhóm
Ví dụ: The chemistry between the team members helped them complete the project ahead of schedule.
(Sự hợp tác giữa các thành viên trong nhóm giúp họ hoàn thành dự án trước thời hạn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết