VIETNAMESE

thúng mủng

thúng đựng, mủng tre

word

ENGLISH

bamboo basket

  
NOUN

/ˈbæmbuː ˈbæskɪt/

woven basket

Thúng mủng là dụng cụ đan từ tre hoặc nứa để đựng đồ.

Ví dụ

1.

Thúng mủng được chất đầy rau.

The bamboo basket was filled with vegetables.

2.

Thúng mủng nhẹ và chắc chắn.

Bamboo baskets are lightweight and sturdy.

Ghi chú

Bamboo basket là một từ vựng thuộc lĩnh vực thủ côngđồ dùng gia đình. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Woven basket – Giỏ đan Ví dụ: A bamboo basket is a type of woven basket commonly used in rural areas. (Thúng mủng là một loại giỏ đan phổ biến ở vùng nông thôn.) check Handcrafted container – Dụng cụ đựng thủ công Ví dụ: The artisan made a beautiful bamboo basket as a handcrafted container. (Người thợ thủ công đã làm một chiếc thúng tre tuyệt đẹp để đựng đồ.) check Storage basket – Giỏ đựng đồ Ví dụ: Farmers use bamboo baskets as storage baskets for fruits and vegetables (Nông dân sử dụng thúng tre làm giỏ đựng hoa quả và rau củ.) check Traditional woven tray – Mâm đan truyền thống Ví dụ: In Vietnam, a traditional woven tray is similar to a bamboo basket but used for drying grains. (Ở Việt Nam, mâm đan truyền thống tương tự như thúng mủng nhưng dùng để phơi ngũ cốc.)