VIETNAMESE
nơ bướm
cà vạt nơ
ENGLISH
bow tie
/ˈboʊ taɪ/
necktie
Nơ bướm là loại nơ nhỏ được thắt hình cánh bướm, thường dùng làm phụ kiện trang phục.
Ví dụ
1.
Anh ấy đeo một chiếc nơ bướm đen đến buổi tiệc.
He wore a black bow tie to the gala.
2.
Nơ bướm rất thanh lịch cho các dịp trang trọng.
Bow ties are elegant for formal occasions.
Ghi chú
Nơ bướm là một từ vựng thuộc lĩnh vực thời trang và phụ kiện. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Necktie – Cà vạt
Ví dụ: A necktie is often worn with a suit for formal occasions.
(Cà vạt thường được đeo với bộ suit trong các dịp trang trọng.)
Clip-on tie – Cà vạt kẹp
Ví dụ: He opted for a clip-on tie for convenience.
(Anh ấy chọn cà vạt kẹp vì sự tiện lợi.)
Cravat – Khăn quàng cổ
Ví dụ: The gentleman wore a cravat in the 18th century.
(Quý ông đã đeo khăn quàng cổ trong thế kỷ 18.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết