VIETNAMESE
khúm núm
ENGLISH
obsequious
/əbˈsikwiəs/
fawning, cringing, subservient
"Khúm núm" là từ dùng để chỉ hành vi khiêm tốn thái quá, nhún nhường, hoặc cố gắng làm hài lòng người khác bằng cách biểu hiện sự tôn trọng quá mức hoặc sợ hãi.
Ví dụ
1.
Cử chỉ khúm núm của anh ta khiến mọi người cảm thấy khó chịu.
His obsequious behavior made everyone uncomfortable.
2.
Nhân viên khúm núm đồng ý với mọi điều mà quản lý nói, dù vô lý đến đâu.
The obsequious employee agreed with everything the manager said, no matter how unreasonable.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Obsequious nhé!
Submissive - Phục tùng, dễ bị sai khiến
Phân biệt: Submissive mô tả tính cách ngoan ngoãn, dễ bị chi phối và không dám phản kháng.
Ví dụ:
She was too submissive to stand up for herself.
(Cô ấy quá phục tùng để dám đứng lên bảo vệ bản thân.)
Servile - Nịnh nọt, luồn cúi
Phân biệt: Servile mô tả sự hạ mình quá mức, mang sắc thái tiêu cực.
Ví dụ:
His servile attitude annoyed his colleagues.
(Thái độ luồn cúi của anh ấy khiến đồng nghiệp khó chịu.)
Fawning - Nịnh bợ, bợ đỡ
Phân biệt: Fawning chỉ hành động tâng bốc, xu nịnh một cách lộ liễu.
Ví dụ:
He kept fawning over his boss to get a promotion.
(Anh ta liên tục nịnh bợ sếp để được thăng chức.)
Sycophantic - Kẻ nịnh bợ, xu nịnh quá mức
Phân biệt: Sycophantic mô tả người luôn tìm cách lấy lòng người quyền lực để đạt lợi ích cá nhân.
Ví dụ: His sycophantic behavior made him untrustworthy. (Hành vi xu nịnh của anh ấy khiến anh ấy trở nên không đáng tin.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết