VIETNAMESE
sáng tác nhạc
viết nhạc
ENGLISH
compose music
/kəmˈpoʊz ˈmjuːzɪk/
create songs
Sáng tác nhạc là hành động tạo ra một bài hát hoặc bản nhạc.
Ví dụ
1.
She composed music for the new movie.
Cô ấy sáng tác nhạc cho bộ phim mới.
2.
He composed a song for his band's album.
Anh ấy sáng tác một bài hát cho album của ban nhạc.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ “compose music” khi nói hoặc viết nhé! /thontk1/ Common Collocations: /thontk1/ Compose a melody - Sáng tác một giai điệu /thontk4/ She composed a beautiful melody for the song. (Cô ấy sáng tác một giai điệu đẹp cho bài hát.) /thontk1/ Compose for a film - Sáng tác nhạc cho phim /thontk4/ He composed music for an award-winning film. (Anh ấy sáng tác nhạc cho một bộ phim đoạt giải.) /thontk1/ Compose classical music - Sáng tác nhạc cổ điển /thontk4/ The composer is known for composing classical music. (Nhà soạn nhạc nổi tiếng với việc sáng tác nhạc cổ điển.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết