VIETNAMESE

Xá lợi

Di tích

word

ENGLISH

Sarira

  
NOUN

/səˈrɪrə/

Relic, Artifact

Xá lợi (Sarira) là các di tích, xương, hoặc tóc của các vị Phật, thường được coi là vật linh thiêng trong Phật giáo.

Ví dụ

1.

Các nhà sư bảo tồn xá lợi trong một ngôi đền linh thiêng.

The monks preserved the sarira in a sacred shrine.

2.

Nhiều ngôi chùa Phật giáo giữ xá lợi như một dấu hiệu của sự tôn trọng.

Many Buddhist temples hold sarira as a sign of respect.

Ghi chú

Từ Sarira là một từ vựng thuộc lĩnh vực Phật giáo. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Relic – Di tích Ví dụ: Relics of the Buddha are revered by many Buddhists around the world. (Di tích của Đức Phật được tôn kính bởi nhiều Phật tử trên thế giới.) check Stupa – Tháp Ví dụ: The stupa houses the sarira of the revered monk. (Tháp chứa xá lợi của vị tăng nhân được kính trọng.) check Buddha – Đức Phật Ví dụ: The Buddha's teachings on compassion and mindfulness inspire millions of people. (Đức Phật dạy về lòng từ bi và chánh niệm, truyền cảm hứng cho hàng triệu người.) check Ashes – Tro Ví dụ: The ashes of the holy monk were enshrined in a sacred temple. (Tro của vị tăng nhân thánh được thờ cúng trong một ngôi đền thiêng liêng.)