VIETNAMESE

hương vị đặc trưng

Hương vị riêng biệt

word

ENGLISH

Distinctive flavor

  
NOUN

/dɪˈstɪŋktɪv ˈfleɪvəʳ/

“Hương vị đặc trưng” là hương vị riêng biệt, đặc biệt của một món ăn hoặc một nguyên liệu nào đó.

Ví dụ

1.

Hương vị đặc trưng của sốt này đến từ tỏi và ớt.

The distinctive flavor of this sauce comes from garlic and chili.

2.

Mỗi vùng miền đều có hương vị đặc trưng trong ẩm thực.

Each region has its own distinctive flavor in cooking.

Ghi chú

Distinctive là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ distinctive nhé! check Nghĩa 1: Đặc trưng, dễ nhận biết. Ví dụ: The building has a distinctive architectural style. (Tòa nhà có phong cách kiến trúc đặc trưng.) check Nghĩa 2: Khác biệt, nổi bật so với những thứ khác. Ví dụ: His voice is very distinctive and easy to recognize. (Giọng của anh ấy rất khác biệt và dễ nhận ra.) check Nghĩa 3: Mang tính đặc thù, thể hiện bản sắc riêng. Ví dụ: The local cuisine has a distinctive flavor that sets it apart. (Ẩm thực địa phương có hương vị đặc thù khiến nó trở nên khác biệt.) check Nghĩa 4: Xuất sắc, nổi trội trong một lĩnh vực nào đó. Ví dụ: She made a distinctive contribution to the company’s success. (Cô ấy đã có một đóng góp xuất sắc cho sự thành công của công ty.)