VIETNAMESE

những thứ cần thiết

điều thiết yếu

word

ENGLISH

essentials

  
NOUN

/ɪˈsɛnʃəlz/

basics

Những thứ cần thiết là các vật phẩm hoặc điều kiện không thể thiếu.

Ví dụ

1.

Những thứ cần thiết cho cắm trại bao gồm lều và thực phẩm.

Essentials for camping include a tent and food.

2.

Những thứ cần thiết đảm bảo sự thoải mái khi du lịch.

Essentials ensure comfort during travel.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của essentials nhé! check Basic necessities – Nhu yếu phẩm cơ bản

Phân biệt: Basic necessities bao gồm các nhu yếu phẩm cần thiết cho cuộc sống hàng ngày như thực phẩm, nước uống, quần áo.

Ví dụ: Clean water and food are basic necessities for survival. (Nước sạch và thực phẩm là những nhu yếu phẩm cơ bản để tồn tại.) check Must-haves – Những thứ không thể thiếu

Phân biệt: Must-haves thường dùng để mô tả những thứ quan trọng trong một tình huống cụ thể.

Ví dụ: A first aid kit is a must-have for every traveler. (Bộ sơ cứu là một vật dụng không thể thiếu đối với mọi người đi du lịch.) check Indispensable items – Vật dụng không thể thiếu

Phân biệt: Indispensable items nhấn mạnh vào những thứ rất quan trọng, không thể thay thế.

Ví dụ: A passport is an indispensable item for international travel. (Hộ chiếu là một vật dụng không thể thiếu khi đi du lịch quốc tế.) check Core supplies – Nguồn cung cấp chính

Phân biệt: Core supplies dùng để chỉ các nguồn cung cấp thiết yếu, có thể áp dụng trong các ngành nghề hoặc tình huống đặc biệt.

Ví dụ: Hospitals need core supplies like oxygen tanks and medications. (Bệnh viện cần các nguồn cung cấp chính như bình oxy và thuốc men.)