VIETNAMESE

phom

ENGLISH

form

  
NOUN

/fɔrm/

shape

"Phom" (khẩu ngữ) là từ dùng để chỉ vóc dáng, hình dáng bên ngoài.

Ví dụ

1.

Chiếc váy có phom dáng tôn lên đường cong cơ thể của cô ấy.

The dress had a flattering form that accentuated her figure.

2.

Người thợ điêu khắc cẩn thận tạo hình đất sét để đạt được phom mong muốn.

The sculptor carefully shaped the clay to achieve the desired form.

Ghi chú

Form là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Form nhé! check Nghĩa 1: Hình dáng, vóc dáng bên ngoài của một người hoặc vật. Ví dụ: She has a slender form that makes her look elegant. (Cô ấy có vóc dáng mảnh mai khiến cô trông thật thanh lịch.) check Nghĩa 2: Biểu mẫu hoặc tài liệu dùng để thu thập thông tin. Ví dụ: Please fill out the application form before submitting your request. (Vui lòng điền vào đơn đăng ký trước khi nộp yêu cầu của bạn.) check Nghĩa 3: Hình thức hoặc cách tổ chức của một thứ gì đó. Ví dụ: The poem is written in the form of a sonnet. (Bài thơ được viết dưới dạng một bài sonnet.) check Nghĩa 4: Trạng thái thể chất hoặc phong độ của một người, đặc biệt trong thể thao. Ví dụ: The athlete is in great form for the upcoming competition. (Vận động viên đang có phong độ tuyệt vời cho cuộc thi sắp tới.)