VIETNAMESE
vẻ lộng lẫy
ENGLISH
gorgeousness
/ˈɡɔrʤəsnəs/
splendor
"Vẻ lộng lẫy" là từ để mô tả một diện mạo hoặc hình thức rất ấn tượng và thu hút, thường gắn liền với sự xa hoa, sang trọng, và vẻ đẹp rực rỡ. Nó thường được dùng để chỉ sự ấn tượng trong trang phục, không gian, hoặc sự kiện.
Ví dụ
1.
Vẻ lộng lẫy của hoàng hôn trên đại dương khiến mọi người phải kinh ngạc.
The gorgeousness of the sunset over the ocean left everyone speechless.
2.
Cô ấy được khen ngợi vì vẻ lộng lẫy của chiếc váy dạ hội, lấp lánh dưới ánh đèn.
She was admired for the gorgeousness of her evening gown, which sparkled under the lights.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Gorgeousness nhé!
Splendor - Vẻ huy hoàng, tráng lệ
Phân biệt: Splendor mô tả vẻ đẹp rực rỡ, hoành tráng, thường dùng cho cảnh vật, cung điện, hoặc sự kiện lớn.
Ví dụ:
The splendor of the royal palace left everyone in awe.
(Sự huy hoàng của cung điện hoàng gia khiến mọi người kinh ngạc.)
Opulence - Sự xa hoa, giàu có
Phân biệt: Opulence nhấn mạnh sự giàu có và xa hoa, thường liên quan đến phong cách sống sang trọng.
Ví dụ:
The opulence of the five-star hotel was breathtaking.
(Sự xa hoa của khách sạn năm sao thật ngoạn mục.)
Radiance - Sự rực rỡ, phát sáng
Phân biệt: Radiance tập trung vào vẻ đẹp rạng rỡ, có thể là ánh sáng lấp lánh hoặc sức hút nội tại.
Ví dụ:
Her radiance lit up the entire room.
(Sự rạng rỡ của cô ấy làm sáng bừng cả căn phòng.)
Elegance - Sự thanh lịch, tinh tế
Phân biệt: Elegance mang ý nghĩa về vẻ đẹp tinh tế, thanh lịch mà không cần quá khoa trương.
Ví dụ: Her elegance was evident in the way she moved. (Sự thanh lịch của cô ấy thể hiện rõ qua cách cô ấy di chuyển.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết