VIETNAMESE

vòng tay cao su

vòng tay thông điệp

word

ENGLISH

rubber bracelet

  
NOUN

/ˈrʌbər ˈbreɪslɪt/

silicone band

Vòng tay cao su là vòng làm từ cao su, thường để trang trí hoặc thể hiện thông điệp.

Ví dụ

1.

Vòng tay cao su hỗ trợ một tổ chức từ thiện.

The rubber bracelet supports a charity cause.

2.

Vòng tay cao su rất phổ biến với giới trẻ.

Rubber bracelets are trendy among youth.

Ghi chú

Rubber bracelet là một từ vựng thuộc lĩnh vực trang sức và phụ kiện thời trang. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Silicone wristband – Vòng tay silicon Ví dụ: A rubber bracelet is often called a silicone wristband when used for campaigns. (Vòng tay cao su thường được gọi là vòng tay silicon khi được sử dụng trong các chiến dịch.) check Awareness band – Vòng tay tuyên truyền Ví dụ: Many charities distribute rubber bracelets as awareness bands for their causes. (Nhiều tổ chức từ thiện phát vòng tay cao su như vòng tay tuyên truyền cho chiến dịch của họ.) check Stretchy band – Vòng tay co giãn Ví dụ: A rubber bracelet is a type of stretchy band that fits all wrist sizes. (Vòng tay cao su là một loại vòng tay co giãn phù hợp với mọi kích thước cổ tay.) check Custom message bracelet – Vòng tay khắc thông điệp Ví dụ: The rubber bracelet featured a custom message bracelet supporting cancer awareness. (Vòng tay cao su có khắc thông điệp ủng hộ nhận thức về ung thư.)