VIETNAMESE
pho mát
ENGLISH
Cheese
/tʃiːz/
"Pho mát" là từ dùng để chỉ phô mai, sản phẩm chế biến từ sữa động vật, có thể có nhiều loại với hương vị khác nhau.
Ví dụ
1.
Tôi thích thêm phô mai vào bánh mì của mình.
I love adding cheese to my sandwiches.
2.
Phô mai có nhiều loại khác nhau, bao gồm cheddar và mozzarella.
Cheese comes in various types, including cheddar and mozzarella.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms có sử dụng từ cheese nhé!
Big cheese – Người quan trọng, có quyền lực
Ví dụ: He is the big cheese in the company and makes all the major decisions.
(Anh ấy là người quan trọng trong công ty và đưa ra tất cả các quyết định lớn.)
Cut the cheese – Đánh rắm (thường dùng theo cách nói nhẹ nhàng hoặc hài hước)
Ví dụ: She tried to cut the cheese quietly but everyone heard it.
(Cô ấy cố gắng đánh rắm một cách nhẹ nhàng nhưng mọi người đều nghe thấy.)
Cheese it – Chạy trốn, thường là để tránh bị bắt
Ví dụ: When the police arrived, we had to cheese it out of there.
(Khi cảnh sát đến, chúng tôi phải chạy trốn khỏi đó.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết