VIETNAMESE
sa thải
đuổi việc
ENGLISH
dismiss
/dɪsˈmɪs/
fire
Sa thải là hành động chấm dứt công việc của một ai đó.
Ví dụ
1.
The company dismissed several employees last month.
Công ty đã sa thải một số nhân viên tháng trước.
2.
She was dismissed for poor performance.
Cô ấy bị sa thải vì hiệu suất làm việc kém.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ “dismiss” khi nói hoặc viết nhé!
Common Collocations:
Dismiss an employee - Sa thải nhân viên
Ví dụ:
The company dismissed several employees last month.
(Công ty đã sa thải một số nhân viên vào tháng trước.)
Dismiss a claim - Bác bỏ yêu cầu
Ví dụ:
The court dismissed the claim due to lack of evidence.
(Tòa án bác bỏ yêu cầu do thiếu bằng chứng.)
Dismiss an idea - Gạt bỏ ý tưởng
Ví dụ:
She dismissed his idea as impractical.
(Cô ấy gạt bỏ ý tưởng của anh ta vì không thực tế.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết