VIETNAMESE
còi cọc
ENGLISH
stunted
/ˈstʌntɪd/
underdeveloped
"Còi cọc" là từ dùng để miêu tả tình trạng phát triển không đầy đủ về cân nặng hoặc chiều cao, thường do thiếu dinh dưỡng, bệnh tật, hoặc yếu tố di truyền.
Ví dụ
1.
Trẻ có dấu hiệu phát triển còi cọc do thiếu dinh dưỡng hợp lý.
The child showed signs of stunted growth due to a lack of proper nutrition.
2.
Những con vật trong trang trại trông còi cọc vì chất lượng thức ăn kém.
The farm animals appeared stunted because of the poor quality of feed.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Stunted nhé!
Undernourished - Suy dinh dưỡng, kém phát triển do thiếu chất
Phân biệt: Undernourished nhấn mạnh sự thiếu hụt dinh dưỡng gây ảnh hưởng đến sự phát triển.
Ví dụ:
The undernourished child needed immediate medical attention.
(Đứa trẻ suy dinh dưỡng cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.)
Dwarfed - Bị hạn chế phát triển, nhỏ bé hơn mức bình thường
Phân biệt: Dwarfed mô tả sự phát triển bị chậm lại hoặc nhỏ bé so với tiêu chuẩn.
Ví dụ:
The tree was dwarfed by the lack of sunlight.
(Cây bị còi cọc do thiếu ánh sáng mặt trời.)
Underdeveloped - Phát triển kém, chưa hoàn thiện
Phân biệt: Underdeveloped thường dùng để chỉ các bộ phận cơ thể hoặc quốc gia, khu vực phát triển chậm.
Ví dụ:
His muscles were underdeveloped due to lack of exercise.
(Cơ bắp của anh ấy phát triển kém do thiếu tập luyện.)
Malnourished - Suy dinh dưỡng nghiêm trọng
Phân biệt: Malnourished là trạng thái suy dinh dưỡng nặng, ảnh hưởng đến sức khỏe nghiêm trọng.
Ví dụ: The malnourished children were given food and medical care. (Những đứa trẻ suy dinh dưỡng được cung cấp thực phẩm và chăm sóc y tế.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết