VIETNAMESE

đồ gỗ mỹ nghệ

gỗ thủ công mỹ nghệ

word

ENGLISH

fine woodcraft

  
NOUN

/faɪn ˈwʊdkrɑːft/

artistic woodwork

Đồ gỗ mỹ nghệ là các sản phẩm gỗ chế tác tinh xảo, thường dùng để trang trí.

Ví dụ

1.

Phòng trưng bày trưng bày đồ gỗ mỹ nghệ tinh xảo.

The gallery displayed exquisite fine woodcraft.

2.

Đồ gỗ mỹ nghệ thể hiện sự khéo léo của thợ thủ công.

Fine woodcraft showcases skilled craftsmanship.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của fine woodcraft nhé! check Wooden art – Nghệ thuật gỗ

Phân biệt: Wooden art là các sản phẩm nghệ thuật được làm từ gỗ, rất giống fine woodcraft, nhưng từ này có thể nhấn mạnh vào giá trị nghệ thuật hơn là tính chất tinh xảo trong chế tác.

Ví dụ: The gallery displayed beautiful wooden art pieces. (Phòng trưng bày trưng bày những tác phẩm nghệ thuật gỗ đẹp.) check Carved woodwork – Đồ gỗ chạm khắc

Phân biệt: Carved woodwork là các sản phẩm gỗ được chạm khắc, có thể tương tự fine woodcraft, nhưng từ này nhấn mạnh vào nghệ thuật chạm khắc chi tiết.

Ví dụ: The antique shop sold carved woodwork with intricate designs. (Cửa hàng đồ cổ bán đồ gỗ chạm khắc với các thiết kế phức tạp.) check Wooden craftsmanship – Tinh hoa nghề mộc

Phân biệt: Wooden craftsmanship là sự khéo léo trong chế tác đồ gỗ, tương tự fine woodcraft, nhưng từ này nhấn mạnh vào tay nghề và kỹ năng chế tác gỗ.

Ví dụ: The artisan was known for his exceptional wooden craftsmanship. (Người thợ thủ công nổi tiếng với tinh hoa nghề mộc của mình.) check Wooden decor – Trang trí bằng gỗ

Phân biệt: Wooden decor là các sản phẩm trang trí làm từ gỗ, có thể bao gồm cả fine woodcraft, nhưng từ này có thể bao hàm các sản phẩm trang trí gỗ có tính chất đơn giản hơn.

Ví dụ: The house was decorated with various pieces of wooden decor. (Ngôi nhà được trang trí bằng các món đồ trang trí bằng gỗ khác nhau.)