VIETNAMESE

viên ngọc quý

ngọc quý hiếm, bảo vật

word

ENGLISH

precious gem

  
NOUN

/ˈprɛʃəs ʤɛm/

precious stone

Viên ngọc quý là đá quý có giá trị cao, thường rất hiếm.

Ví dụ

1.

Chiếc vương miện được trang trí bằng các viên ngọc quý.

The crown was adorned with precious gems.

2.

Ngọc quý thường được dùng trong trang sức.

Precious gems are often used in jewelry.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của precious gem nhé! check Precious stone - Đá quý

Phân biệt: Precious stone là thuật ngữ chung chỉ các loại đá có giá trị cao, tương tự nhưng có thể bao gồm cả những loại chưa được cắt gọt so với precious gem.

Ví dụ: Diamonds and rubies are considered precious stones. (Kim cương và hồng ngọc được coi là đá quý.) check Rare gemstone - Đá quý hiếm

Phân biệt: Rare gemstone là loại đá quý đặc biệt hiếm gặp, khác với precious gem có thể bao gồm cả những loại phổ biến hơn.

Ví dụ: The museum displays a collection of rare gemstones. (Bảo tàng trưng bày một bộ sưu tập đá quý hiếm.) check Luxury jewel - Trang sức cao cấp

Phân biệt: Luxury jewel là thuật ngữ dùng để chỉ những viên đá quý được sử dụng trong trang sức đắt tiền, khác với precious gem có thể bao gồm cả những viên đá thô.

Ví dụ: She inherited a luxury jewel from her grandmother. (Cô ấy thừa kế một món trang sức cao cấp từ bà của mình.)