VIETNAMESE
ốc nhồi
Stuffed snails are a delicious dish in Vietnamese cuisine.
ENGLISH
Stuffed snails
/stʌft sneɪlz/
Ốc nhồi là một món ăn ngon trong ẩm thực Việt Nam.
"Ốc nhồi" là món ăn bao gồm ốc được nhồi với các nguyên liệu như thịt, gia vị, sau đó nấu chín.
Ví dụ
1.
Ốc nhồi thường được ăn như món chính trong các dịp lễ Tết.
"Stuffed snails are often served as a main dish during Vietnamese holidays."
2.
Món đặc sản của nhà hàng là ốc nhồi nhồi thịt lợn băm và các loại thảo mộc.
The restaurant's specialty is stuffed snails filled with minced pork and herbs.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms có sử dụng từ snail nhé!
Snail's pace – Tốc độ chậm chạp, cực kỳ chậm
Ví dụ: The project is moving at a snail's pace.
(Dự án đang tiến triển với tốc độ rất chậm.)
Slow as a snail – Chậm như một con ốc sên
Ví dụ: He is as slow as a snail when it comes to making decisions.
(Anh ấy chậm như một con ốc sên khi phải đưa ra quyết định.)
Top snail – Người hoặc vật đứng đầu, mạnh nhất trong nhóm (ít sử dụng)
Ví dụ: She is the top snail in the group of competitors.
(Cô ấy là người đứng đầu trong nhóm các đối thủ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết