VIETNAMESE

thớt gỗ

thớt bếp, thớt thái

word

ENGLISH

wooden cutting board

  
NOUN

/ˈwʊdən ˈkʌtɪŋ bɔːrd/

wooden chopping board

Thớt gỗ là tấm gỗ phẳng dùng để băm hoặc thái thực phẩm.

Ví dụ

1.

Đầu bếp dùng thớt gỗ để thái thịt.

The chef used a wooden cutting board for meat.

2.

Thớt gỗ rất bền.

Wooden cutting boards are durable.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của wooden cutting board nhé! Chopping board - Thớt thái thực phẩm

Phân biệt: Chopping board là thuật ngữ chung để chỉ thớt, có thể làm bằng gỗ hoặc nhựa.

Ví dụ: A wooden cutting board is more durable than a plastic chopping board. (Thớt gỗ bền hơn thớt nhựa.) Butcher block - Thớt gỗ dày chuyên dụng

Phân biệt: Butcher block là loại thớt gỗ dày, thường dùng trong các nhà hàng hoặc cửa hàng thịt.

Ví dụ: The chef used a butcher block to chop large meat portions. (Đầu bếp sử dụng thớt gỗ dày để chặt những miếng thịt lớn.) Bamboo cutting board - Thớt tre

Phân biệt: Bamboo cutting board là loại thớt làm từ tre, nhẹ hơn và thân thiện với môi trường hơn thớt gỗ.

Ví dụ: Many eco-conscious chefs prefer a bamboo cutting board. (Nhiều đầu bếp quan tâm đến môi trường thích sử dụng thớt tre.) Carving board - Thớt thái thịt nướng

Phân biệt: Carving board là thớt có rãnh để hứng nước thịt khi cắt các món nướng.

Ví dụ: A carving board is ideal for slicing roast beef. (Thớt thái thịt nướng rất lý tưởng để cắt thịt bò nướng.)