VIETNAMESE
danh sách hành khách
danh sách khách
ENGLISH
Passenger list
/ˈpæsɪndʒər lɪst/
travel roster
Danh sách hành khách là danh sách tên của những người đi trên một phương tiện hoặc chuyến đi.
Ví dụ
1.
Danh sách hành khách được kiểm tra trước khi khởi hành.
The passenger list was checked before departure.
2.
Cô ấy xác minh tên mình trên danh sách hành khách.
She verified her name on the passenger list.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của passenger list nhé!
Traveler list – Danh sách hành khách
Phân biệt: Traveler list là danh sách những người tham gia chuyến đi, tương tự passenger list, nhưng từ này có thể bao gồm những người đi du lịch hoặc những người tham gia chuyến đi không phải trên phương tiện công cộng.
Ví dụ:
The traveler list for the tour was checked before departure.
(Danh sách những người tham gia chuyến đi đã được kiểm tra trước khi khởi hành.)
Boarding list – Danh sách lên tàu
Phân biệt: Boarding list là danh sách những hành khách đã đăng ký lên tàu hoặc máy bay, rất giống passenger list, nhưng từ này nhấn mạnh vào việc lên phương tiện.
Ví dụ:
The flight attendants checked the boarding list before allowing passengers to board.
(Nhân viên chuyến bay kiểm tra danh sách lên tàu trước khi cho hành khách lên máy bay.)
Travel roster – Danh sách hành khách du lịch
Phân biệt: Travel roster là danh sách những người tham gia chuyến du lịch, rất giống passenger list, nhưng từ này có thể nhấn mạnh vào việc đi du lịch thay vì chỉ phương tiện vận chuyển.
Ví dụ:
The travel roster included all the participants for the international trip.
(Danh sách hành khách du lịch bao gồm tất cả những người tham gia chuyến đi quốc tế.)
Passenger manifest – Bảng kê hành khách
Phân biệt: Passenger manifest là bảng kê chi tiết những người tham gia chuyến đi, rất giống passenger list, nhưng từ này có thể bao gồm thông tin chi tiết hơn về từng hành khách.
Ví dụ: The airline staff reviewed the passenger manifest for security checks. (Nhân viên hàng không kiểm tra bảng kê hành khách cho các kiểm tra an ninh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết