VIETNAMESE
tờ bản đồ số
bản đồ điện tử, bản đồ số
ENGLISH
digital map
/ˈdɪʤɪtl mæp/
electronic map
Tờ bản đồ số là bản đồ dạng kỹ thuật số, thể hiện trên các thiết bị điện tử.
Ví dụ
1.
Tờ bản đồ số được truy cập qua ứng dụng.
The digital map was accessed via the app.
2.
Bản đồ số rất tiện lợi cho người đi du lịch.
Digital maps are convenient for travelers.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của digital map nhé!
Electronic map – Bản đồ điện tử
Phân biệt: Electronic map nhấn mạnh vào bản đồ được hiển thị trên các thiết bị điện tử như máy tính hoặc GPS.
Ví dụ:
The car’s GPS system uses an electronic map for navigation.
(Hệ thống GPS của xe sử dụng bản đồ điện tử để điều hướng.)
GPS map – Bản đồ định vị GPS
Phân biệt: GPS map là bản đồ số được sử dụng trong các thiết bị GPS, thường cập nhật dữ liệu giao thông theo thời gian thực.
Ví dụ:
The driver checked the GPS map to avoid traffic congestion.
(Tài xế kiểm tra bản đồ GPS để tránh ùn tắc giao thông.)
Online map – Bản đồ trực tuyến
Phân biệt: Online map là bản đồ có thể truy cập qua internet, như Google Maps hoặc Apple Maps.
Ví dụ:
She used an online map to find the nearest restaurant.
(Cô ấy sử dụng bản đồ trực tuyến để tìm nhà hàng gần nhất.)
Interactive map – Bản đồ tương tác
Phân biệt: Interactive map là bản đồ kỹ thuật số cho phép người dùng phóng to, thu nhỏ hoặc tìm kiếm địa điểm.
Ví dụ: The museum website features an interactive map of its exhibits. (Trang web của bảo tàng có một bản đồ tương tác về các khu trưng bày.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết