VIETNAMESE

tóc mỏng

ENGLISH

thin hair

  
NOUN

/θɪn hɛr/

"Tóc mỏng" là từ dùng để chỉ mái tóc có ít sợi tóc hơn bình thường, thường trông mỏng manh và thiếu sức sống.

Ví dụ

1.

Cô ấy có mái tóc rất mỏng và thường sử dụng các sản phẩm tạo độ phồng.

She has very thin hair and often uses volumizing products.

2.

Mặc dù có tóc mỏng, cô ấy vẫn tạo được vẻ ngoài phong cách nhờ kiểu cắt tóc và kỹ thuật tạo kiểu phù hợp.

Despite having thin hair, she managed to achieve a stylish look with the right haircut and styling techniques.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Thin Hair nhé! check Fine Hair - Tóc mảnh, sợi nhỏ

Phân biệt: Fine hair mô tả tóc có sợi rất nhỏ, không nhất thiết là thưa nhưng trông mỏng hơn bình thường.

Ví dụ: Her fine hair was difficult to style. (Mái tóc mảnh của cô ấy rất khó tạo kiểu.) check Sparse Hair - Tóc thưa, ít tóc

Phân biệt: Sparse hair nhấn mạnh sự thưa thớt, có ít tóc trên đầu.

Ví dụ: His sparse hair was a result of aging. (Mái tóc thưa của anh ấy là kết quả của sự lão hóa.) check Limp Hair - Tóc xẹp, không có độ phồng

Phân biệt: Limp hair mô tả mái tóc không có sức sống, thiếu độ dày và bồng bềnh.

Ví dụ: Her limp hair made her look tired. (Mái tóc xẹp của cô ấy khiến cô trông mệt mỏi.) check Delicate Hair - Tóc yếu, dễ gãy rụng

Phân biệt: Delicate hair nhấn mạnh sự yếu ớt của tóc, dễ bị tổn thương và rụng.

Ví dụ: She used a special shampoo for her delicate hair. (Cô ấy sử dụng dầu gội đặc biệt dành cho mái tóc yếu.)