VIETNAMESE

eo thon

ENGLISH

slim waist

  
NOUN

/slɪm weɪst/

"Eo thon" là cụm từ dùng để miêu tả vòng eo nhỏ, mảnh mai, thường được xem là một đặc điểm đẹp của vóc dáng.

Ví dụ

1.

Cô mặc một chiếc váy tôn lên vòng eo thon gọn của mình.

She wore a dress that accentuated her slim waist.

2.

Chiếc corset đã giúp cô có được vòng eo thon gọn một cách ấn tượng, đó là một xu hướng thời trang phổ biến vào thời điểm đó.

The corset helped her achieve a dramatically slim waist, which was a popular fashion trend of the time.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Slim Waist nhé! check Tiny Waist - Vòng eo rất nhỏ

Phân biệt: Tiny waist mô tả một vòng eo cực nhỏ, có thể do bẩm sinh hoặc tập luyện.

Ví dụ: She has a tiny waist that makes her hourglass figure more prominent. (Cô ấy có vòng eo rất nhỏ, làm nổi bật dáng đồng hồ cát của cô ấy.) check Tapered Waist - Vòng eo thon gọn

Phân biệt: Tapered waist mô tả vòng eo có sự thu nhỏ rõ rệt so với phần trên và phần dưới cơ thể.

Ví dụ: Her tapered waist gives her a naturally elegant look. (Vòng eo thon gọn của cô ấy khiến cô trông thanh lịch một cách tự nhiên.) check Narrow Waist - Eo hẹp

Phân biệt: Narrow waist nhấn mạnh kích thước nhỏ gọn của vòng eo, dù không phải lúc nào cũng có đường cong rõ rệt.

Ví dụ: Her narrow waist makes her look taller. (Vòng eo hẹp của cô ấy khiến cô ấy trông cao hơn.) check Toned Waist - Vòng eo săn chắc

Phân biệt: Toned waist mô tả vòng eo không chỉ nhỏ mà còn có cơ bắp săn chắc nhờ tập luyện.

Ví dụ: She works out regularly to maintain a toned waist. (Cô ấy tập thể dục thường xuyên để duy trì vòng eo săn chắc.)