VIETNAMESE

khăn ăn

khăn giấy ăn, khăn bàn ăn

word

ENGLISH

napkin

  
NOUN

/ˈnæpkɪn/

serviette

Khăn ăn là khăn dùng để giữ sạch trong khi ăn uống.

Ví dụ

1.

Người phục vụ đặt khăn ăn lên bàn.

The waiter placed a napkin on the table.

2.

Khăn ăn là vật dụng cần thiết trong các bữa ăn sang trọng.

Napkins are essential for formal dining.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của napkin nhé! check Serviette – Khăn ăn, thường dùng trong Anh Anh

Phân biệt: Serviette là từ phổ biến trong tiếng Anh Anh để chỉ khăn ăn, trong khi napkin thường được dùng trong tiếng Anh Mỹ.

Ví dụ: She placed a serviette on her lap before eating. (Cô ấy đặt khăn ăn lên đùi trước khi ăn.) check Paper napkin – Khăn ăn giấy

Phân biệt: Paper napkin chỉ loại khăn ăn làm từ giấy, thường dùng một lần.

Ví dụ: Restaurants often provide paper napkins instead of cloth ones. (Nhà hàng thường cung cấp khăn ăn giấy thay vì khăn vải.) check Cloth napkin – Khăn ăn vải

Phân biệt: Cloth napkin là loại khăn ăn làm bằng vải, có thể giặt và tái sử dụng.

Ví dụ: Fancy restaurants use cloth napkins for a more elegant dining experience. (Những nhà hàng sang trọng sử dụng khăn ăn vải để tạo trải nghiệm ăn uống tinh tế hơn.) check Dinner napkin – Khăn ăn dùng trong bữa tối Phân biệt: Dinner napkin thường lớn hơn khăn ăn thông thường và được sử dụng trong các bữa ăn trang trọng. Ví dụ: The waiter folded the dinner napkin neatly before placing it on the table. (Người phục vụ gấp khăn ăn bữa tối một cách gọn gàng trước khi đặt nó lên bàn.)