VIETNAMESE
sanh
sinh ra
ENGLISH
be born
/biː bɔrn/
come into being
Sanh là một từ cổ chỉ việc sinh ra hoặc xuất hiện.
Ví dụ
1.
He was born in a small village by the river.
Anh ấy được sanh ra ở một ngôi làng nhỏ bên dòng sông.
2.
She was born into a family of artists.
Cô ấy được sanh ra trong một gia đình nghệ sĩ.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ “be born” khi nói hoặc viết nhé!
Common Collocations:
Be born in a city - Được sinh ra ở thành phố
Ví dụ:
He was born in New York City.
(Anh ấy được sinh ra ở thành phố New York.)
Be born into a family - Được sinh ra trong một gia đình
Ví dụ:
She was born into a family of musicians.
(Cô ấy được sinh ra trong một gia đình nghệ sĩ.)
Be born with a talent - Sinh ra với một tài năng
Ví dụ:
He was born with a talent for painting.
(Anh ấy sinh ra với tài năng hội họa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết