VIETNAMESE

sự yêu kiều

ENGLISH

gracefulness

  
NOUN

/ˈɡreɪsfəlnəs/

elegance, poise

"Sự yêu kiều" là từ dùng để nhắc đến vẻ đẹp tinh tế và dịu dàng, thường liên quan đến phong thái thanh thoát và sự duyên dáng trong cách hành xử hoặc diện mạo. Nó thể hiện sự thanh thoát và quyến rũ nhẹ nhàng.

Ví dụ

1.

Sự yêu kiều của cô ấy rõ ràng trong từng cử động của cô trên sàn nhảy.

Her gracefulness was evident in every movement she made on the dance floor.

2.

Sự yêu kiều của cô ấy trong cả cách di chuyển và phong thái đã thu hút tất cả mọi người tại sự kiện.

Her gracefulness in both movement and demeanor captivated everyone at the event.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Gracefulness nhé! check Elegance - Sự thanh lịch

Phân biệt: Elegance mô tả vẻ đẹp tinh tế, không cần phô trương nhưng vẫn cuốn hút.

Ví dụ: Her elegance was evident in the way she walked and talked. (Sự thanh lịch của cô ấy thể hiện rõ qua cách đi đứng và nói chuyện.) check Poise - Sự duyên dáng, tự tin

Phân biệt: Poise nhấn mạnh sự điềm tĩnh và duyên dáng, đặc biệt trong những tình huống xã hội.

Ví dụ: She handled the difficult situation with great poise. (Cô ấy xử lý tình huống khó khăn với sự duyên dáng và điềm tĩnh.) check Refinement - Sự tinh tế, nhã nhặn

Phân biệt: Refinement mô tả vẻ đẹp hoặc phong thái được rèn giũa qua văn hóa hoặc giáo dục.

Ví dụ: His refinement was reflected in his choice of words and mannerisms. (Sự tinh tế của anh ấy thể hiện qua cách chọn từ và cử chỉ.) check Delicacy - Sự nhẹ nhàng, uyển chuyển

Phân biệt: Delicacy mô tả vẻ đẹp mong manh, nhẹ nhàng nhưng cuốn hút.

Ví dụ: Her delicacy made her movements appear effortless and graceful. (Sự nhẹ nhàng của cô ấy khiến từng chuyển động trông thật tự nhiên và duyên dáng.)