VIETNAMESE
gà luộc
ENGLISH
boiled chicken
/bɔɪld ˈʧɪkən/
Gà luộc là gà được nấu trong nước sôi mà không thêm gia vị khác.
Ví dụ
1.
Gà luộc là một lựa chọn lành mạnh.
Boiled chicken is a healthy option.
2.
Gà luộc được phục vụ với nước chấm.
Boiled chicken is served with dipping sauce.
Ghi chú
Boiled là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của boiled nhé!
Nghĩa 1: Nấu chín bằng nước sôi
Tiếng Anh: Boiled
Ví dụ:
Boiled eggs are a healthy snack.
(Trứng luộc là món ăn nhẹ lành mạnh.)
Nghĩa 2: Cảm giác nóng bức, tức giận
Tiếng Anh: Boiled
Ví dụ:
He was boiled with rage after the meeting.
(Anh ấy tức giận vô cùng sau cuộc họp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết