VIETNAMESE
nốt ruồi son
ENGLISH
cherry angioma
/ˈʧɛri æn.dʒiˈoʊ.mə/
red mole
"Nốt ruồi son" là một loại nốt nhỏ màu đỏ hoặc tía trên da, thường do sự tích tụ của các mạch máu nhỏ gần bề mặt da. Chúng thường vô hại và không cần điều trị trừ khi gây khó chịu hoặc lo ngại về thẩm mỹ.
Ví dụ
1.
Bác sĩ da liễu đã xác định các đốm đỏ nhỏ là nốt ruồi son, thường gặp và thường vô hại.
The dermatologist identified the small red spots as cherry angiomas, which are common and usually harmless.
2.
Cô cảm thấy nhẹ nhõm khi biết rằng nốt ruồi đỏ trên cánh tay của cô chỉ là nốt ruồi son và không phải là dấu hiệu của tình trạng nghiêm trọng hơn.
She was relieved to learn that the red mole on her arm was just a cherry angioma and not a sign of a more serious condition.
Ghi chú
Nốt ruồi son là một thuật ngữ y khoa chỉ nốt nhỏ màu đỏ hoặc tía trên da. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Red Mole - Nốt ruồi đỏ
Ví dụ:
She was born with a tiny red mole on her shoulder.
(Cô ấy sinh ra với một nốt ruồi đỏ nhỏ trên vai.)
Vascular Spot - Đốm mạch máu
Ví dụ:
Vascular spots often appear with age and are usually harmless.
(Các đốm mạch máu thường xuất hiện theo tuổi tác và thường vô hại.)
Angioma - Khối u mạch máu lành tính
Ví dụ:
Cherry angiomas are one of the most common types of angiomas found in adults.
(Nốt ruồi son là một trong những loại u mạch máu phổ biến nhất ở người trưởng thành.)
Blood Spot - Đốm máu trên da
Ví dụ:
The dermatologist reassured her that the blood spot was nothing to worry about.
(Bác sĩ da liễu trấn an cô ấy rằng đốm máu trên da không có gì đáng lo ngại.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết