VIETNAMESE

ruột sách

nội dung sách

word

ENGLISH

book content

  
NOUN

/bʊk ˈkɒn.tɛnt/

book pages

Ruột sách là phần nội dung bên trong sách, không bao gồm bìa.

Ví dụ

1.

Ruột sách được minh họa rất đẹp.

The book content was well-illustrated.

2.

Ruột sách quyết định giá trị của nó.

Book content determines its value.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của book content nhé! check Book material - Tài liệu sách

Phân biệt: Book material là thuật ngữ chung để chỉ tất cả các tài liệu hoặc nội dung có trong sách, có thể bao gồm cả hình ảnh, đồ họa và văn bản.

Ví dụ: The book material covered various topics related to history. (Tài liệu trong sách bao phủ nhiều chủ đề liên quan đến lịch sử.) check Text of the book - Văn bản sách

Phân biệt: Text of the book chỉ phần văn bản hoặc nội dung chữ viết trong sách, trong khi book content có thể bao gồm cả phần giới thiệu, chỉ mục và các phần phụ.

Ví dụ: The text of the book is well-organized and easy to follow. (Văn bản sách được tổ chức tốt và dễ theo dõi.) check Written material - Tài liệu viết

Phân biệt: Written material chỉ nội dung viết của một tác phẩm, không phân biệt sách hay các dạng tài liệu khác.

Ví dụ: The written material in the report was well-researched. (Tài liệu viết trong báo cáo được nghiên cứu kỹ lưỡng.) check Book body - Thân sách

Phân biệt: Book body chỉ phần chính của sách, loại bỏ các yếu tố phụ như bìa và chỉ mục.

Ví dụ: The book body contains the main arguments and examples. (Phần thân sách chứa các luận điểm chính và ví dụ.)