VIETNAMESE
chua ngọt
ngọt chua
ENGLISH
sweet-and-sour
/swit-ænd-ˈsaʊər/
sweet and sour
Cay ngọt là hai trong năm vị cơ bản của món ăn. Là tính từ dùng để mô tả các món ăn vừa có vị chua và vừa có vị ngọt như canh chua.
Ví dụ
1.
Nước sốt chua ngọt trên gà làm cho món ăn ngon.
The sweet-and-sour sauce on the chicken made the dish deliciously tangy.
2.
Tôi thích thịt lợn làm theo kiểu chua ngọt, với một chút gia vị.
I prefer my pork sweet-and-sour style, with a hint of spice.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms có sử dụng từ Sweet and sour nhé!
Sweet and sour - Ngọt ngào và đắng cay
Ví dụ: Life is sweet and sour; it has its ups and downs, but we learn to adapt.
(Cuộc sống là ngọt ngào và đắng cay; có những lúc thăng trầm, nhưng chúng ta học cách thích nghi.)
A sweet deal - Một thỏa thuận tốt, thuận lợi
Ví dụ: He got a sweet deal on his new car because of the special promotion.
(Anh ấy đã có một thỏa thuận tốt cho chiếc xe mới nhờ chương trình khuyến mãi đặc biệt.)
Sweet tooth - Thích đồ ngọt
Ví dụ: She has a sweet tooth and can’t resist desserts.
(Cô ấy rất thích đồ ngọt và không thể cưỡng lại món tráng miệng.)
Sweeten the deal - Làm thỏa thuận hấp dẫn hơn
Ví dụ: To close the sale, the agent offered to sweeten the deal by giving a discount.
(Để hoàn tất giao dịch, người đại lý đã đề nghị làm thỏa thuận trở nên hấp dẫn hơn bằng cách giảm giá.)
Bitter-sweet - Vừa ngọt ngào vừa đắng cay, cảm xúc lẫn lộn
Ví dụ: Their wedding day was bitter-sweet because it was also the day they said goodbye to their home.
(Ngày cưới của họ vừa ngọt ngào vừa đắng cay vì đó cũng là ngày họ phải chia tay ngôi nhà cũ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết